Canada là quốc gia có đến 26 trường đại học nằm trong số các trường đại học tốt nhất trên thế giới theo xếp hạng của Times Higher Education World University Rankings. Theo BBC News năm 2017, Canada đã vươn lên Top quốc gia có giáo dục tốt nhất trên thế giới. Canada là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế không chỉ bởi nền giáo dục chất lượng, cơ hội việc làm, định cư cao sau tốt nghiệp mà còn bởi chi phí du học Canada rất hợp lí.
Theo EduTrust, một học sinh khi du học sẽ cần chuẩn bị chi phí du học Canada cho 3 khoản chính sau:
– Chi phí cho học tập (học phí, dụng cụ học tập…),
– Chi phí sinh hoạt (ăn, ở, đi lại)
– Chi phí xin Visa du học
Để các ứng viên có một cái nhìn tổng quan về tất cả các loại chi phí du học Canada 2019/2020, bảng dưới đây mô tả các loại chi phí các ứng viên cần chuẩn bị khi du học Canada.
Chi phí | Nội dung | Tiền (CAD) | Tiền (VND) |
Chi phí cho học tập | Khóa tiếng Anh | 1500 – 3000 CAD/tháng | 25 – 50 triệu |
Tiểu học đến trung học phổ thông (bậc K-12) | 12000 – 20000 CAD/năm | 200 – 330 triệu/năm | |
Cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) | 10000 – 20000 CAD/năm | 165 – 330 triệu/năm | |
Post graduate | 7000 – 10000 CAD/năm | 115 – 165 triệu/năm | |
Đại học, cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) | 9000 – 50000+ CAD/ năm | 150 – 825 triệu/năm | |
Chi phí sinh hoạt | Thuê Apartment (share căn hộ) | 350 – 600 CAD/tháng (thành phố nhỏ), 800 – 2000 CAD/tháng (thành phố lớn) | 6 – 33 triệu VNĐ/tháng |
Fast food | 5 – 10 CAD | 80000 – 160000 VNĐ | |
Bữa ăn tại nhà hàng | 15 – 30 CAD | 250000 – 500000 VNĐ | |
Vé xe bus một chiều (địa phương) | 2,5 – 3,5 CAD | 40000 – 60000 VNĐ | |
Mua sắm nhu yếu phẩm | 250 – 350 CAD/tháng | 4 – 6 triệu VNĐ/tháng | |
Internet (tốc độ cao) | 40 CAD/tháng | 650000 VNĐ/tháng | |
Truyền hình cáp | 25 – 50 CAD/tháng | 400000 – 800000 VNĐ/tháng | |
Thuê bao di động | 2,5 CAD/tháng | 40000 VNĐ/tháng | |
Gas | 1,2 – 1,5 CAD/lít | 20000 – 25000 VNĐ/lít | |
Chi phí xin Visa du học | Chi phí khám sức khỏe | 3.300.000 VNĐ | |
Phí xét Visa | $193 CAD | 3,3 triệu | |
Ghi danh khóa học – đơn xin nhập học | $45 CAD – $200 CAD | 780 – 3,4 triệu | |
Các chi phí khác | Vé máy bay Việt Nam – Canada | $700 CAD – $1000 CAD | 12,1 – 17,3 triệu |
Làm thêm | 20h/tuần | 8 – 12CAD/giờ | 130000 – 200000/giờ |
Theo ước tính của EduTrust, tổng chi phí du học Canada thực tế mà ứng viên cần phải chi trả trong năm đầu tiên sẽ rơi vào khoảng 28.000 – 30.000 CAD tương đương 465 triệu – 500 triệu đồng.
1. Học phí du học Canada
Học phí cho tất cả các chương trình học tại các trường Canada nhìn chung thấp hơn các trường tại Anh, Mỹ hay Úc. Du học sinh sẽ phải đóng đầy đủ học phí cho năm học đầu tiên sau khi xin học tại một trường Canada thành công. Học phí sẽ có sự điều chỉnh theo từng năm, sự khác biệt của học phí sẽ phụ thuộc vào:
– Học phí phân theo chương trình học.
– Học phí theo ngành học.
– Học phí phân theo từng Tỉnh Bang tại Canada.
► Học phí phân theo chương trình học tại Canada 2019/2020
Chương trình học | Học phí (CAD) | Học phí (VNĐ) |
Khóa tiếng Anh | 300 – 500 CAD/tháng | 5 – 8 triệu |
Tiểu học đến trung học phổ thông (bậc K-12) | 9,000 – 17,000 CAD/năm | 115 – 294 triệu |
Cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) | 13,000 – 16,000 CAD/năm | 225 – 277 triệu |
Sau đại học | 14,000 – 28,000 CAD/năm | 242 – 484 triệu |
Đại học, cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) | 17,000 – 24,000 CAD/ năm | 294 – 415 triệu |
► Học phí theo ngành học
Lĩnh vực học | Đại học (2019-2020) | Sau đại học (2019-2020) |
Giáo dục | 17,337 | 13,962 |
Nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trình diễn và truyền thông | 20,571 | 13,150 |
Nhân văn | 22,229 | 13,460 |
Khoa học xã hội và khoa học hành vi | 21,604 | 13,557 |
Các ngành liên quan đến luật pháp | 27,056 | 16,549 |
Quản trị doanh nghiệp, quản lý và hành chính công | 23,555 | 20,518 |
Vật lý, khoa học đời sống và công nghệ | 24,456 | 56,900 |
Toán học, tin học và khoa học thông tin | 25,273 | 34,131 |
Kỹ sư | 26,582 | 13,730 |
Kiến trúc | 22,171 | 13,067 |
Nông nghiệp, tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn thiên nhiên | 20,268 | 15,870 |
Nha khoa | 53,105 | 20,123 |
Y học | 33,084 | 12,416 |
Điều dưỡng | 18,806 | 20,565 |
Dược | 32,886 | .. |
Thú y | 58,629 | 12,183 |
Các ngành khác liên quan đến y tế, công viên, giải trí và thể dục | 20,117 | 10,548 |
► Học phí phân theo từng Tỉnh Bang tại Canada
Tỉnh Bang | Đại học (2018-2019) | Sau đại học (2018-2019) |
Newfoundland and Labrador | 9,360 | 3,169 |
Prince Edward Island | 22,700 | 10,898 |
Nova Scotia | 15,661 | 17,528 |
New Brunswick | 13,842 | 11,104 |
Quebec | 20,749 | 14,550 |
Ontario | 29,761 | 20,673 |
Manitoba | 14,557 | 10,152 |
Saskatchewan | 18,640 | 5,742 |
Alberta | 20,727 | 9,079 |
British Columbia | 21,486 | 13,773 |
2. Sinh hoạt phí tại Canada
Du học sinh có thể tham khảo chi tiết về giá cả mặt hàng sinh hoạt ở Canada tại website numbeo.com
► Chi phí thuê nhà sẽ tốn kém nhất
Hầu hết du học sinh tiêu đến 35% đến 50% cho chi phí sinh hoạt về nhà ở và các tiện ích đi kèm như điện, nước, internet, chất đốt. Có 5 lựa chọn nhà ở cho du học sinh Việt Nam tại Canada đó là: Ký túc xá, townhouses, thuê phòng đơn, ở với gia đình người bản xứ (Homestay) và thuê riêng một căn hộ
Nhiều du học sinh mới đến chọn thuê phòng hàng tháng. Chi phí thuê có sự khác nhau giữa các thành phố tại Canada. Với các căn hộ ở vùng ngoại ô sẽ có chi phí rẻ hơn trong thành phố. Du học sinh có thể phải trả ít nhất $350 CAD/ tháng để thuê phòng đơn (chưa bao gồm tiện ích) và lên tới $2.000 CAD/ tháng để thuê một căn hộ lớn.
Hướng dẫn: Bạn có thể tìm hiểu về nhà cho thuê hoặc đặt thuê một phòng trước khi đến Canada tại: https://www.cmhc-schl.gc.ca/newcomers/en/renting.html
Khi thuê một căn hộ hoặc phòng, du học sinh sẽ phải cộng thêm các chi phí tiện ích đi kèm vào giá thuê như:
– Tiện ích cơ bản (điện, nước, sưởi, rác): $150 CAD/ tháng
– Internet: $40 CAD/ tháng
► Chi phí sinh hoạt cơ bản
Ăn uống là một khoản chi phí cơ bản, chi phí này sẽ phụ thuộc vào cách sống của từng du học sinh, trung bình 250 – 350 CAD/ tháng. Chi phí này có thể tăng gấp đôi nếu du học sinh thường ăn trong nhà hàng hoặc chọn mua các mặt hàng đắt tiền.
Hướng dẫn: Một số siêu thị giá rẻ du học sinh có thể tìm thấy trên khắp Canada đó là: Superstore, Walmart, No Frills.
Chi phí quần áo có thể dưới 10% tiền chi phí sinh hoạt. Du học sinh có thể chi tiêu nhiều hơn nếu mua quần áo tại các của hàng thời trang hàng hiệu. Nhưng du học sinh cũng có thể tiết kiệm bằng cách, đó là mua sắm tại các cửa hàng bán quần áo cũ và đồ đạc với chi phí rất thấp.
► Chi phí cho di chuyển, đi lại
Du học sinh Canada chủ yếu sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp khi sinh sống và học tập tại đây. Du học sinh theo học tại một trường đại học Canada từ 18 đến 25 tuổi sẽ được ưu đãi giảm giá khi sử dụng các phương tiện công cộng. Tổng chi phí cho di chuyển là 91 CAD/ tháng.
Hướng dẫn: Di chuyển tiết kiệm tại Canada
► Du học sinh hãy chuẩn bị cho các chi phí phát sinh
Sống ở Canada, du học sinh sẽ thấy rằng, có những lúc sẽ phát sinh chi phí ngoài các chi phí kê trên như là:
– Mua thuốc theo toa (không được bảo hiểm y tế)
– Đồ dùng trường học và các cuộc gọi đường dài đến bạn bè và gia đình ở nước bạn.
3. Chi phí khi xin Visa du học Canada
Du học sinh xin Visa du học Canada theo 2 diện là:
– Chứng minh tài chính – diện thường
– Du học Canada không cần chứng minh tài chính SDS
Lưu ý: Chi phí khi xin Visa du học trong cả hai diện trên sẽ bao gồm các khoản: Ghi danh khóa học – đăng kí khóa học, Phí giấy tờ xin Visa, khám sức khỏe, phí xét Visa tại Đại sứ quán và phí dịch vụ (nếu như ứng viên làm dịch vụ qua Công ty tư vấn du học Canada)
Loại chi phí | Số tiền | Nội dung |
Ghi danh khóa học – đơn xin nhập học | $45 CAD – $200 CAD | Số tiền này được dùng để xử lý đơn xin học của ứng viên và sẽ không được hoàn lại, ngay cả khi ứng viên không được nhận vào trường. |
Khám sức khỏe | 3.300.000 VNĐ (nên mang dư) | Ứng viên xin Visa Canada phải tiến hành khám sức khoẻ trước khi nộp đơn xin Visa. Thời gian khám sức khỏe là tối thiểu 1 tuần trước khi nộp đơn xin visa, kết quả khám sức khỏe sẽ có hiệu lực tối đa 6 tháng. |
Chi phí giấy tờ xin Visa | NA | Đây là các chi phí dùng để dịch thuật, công chứng, xin phiếu Lý lich tư pháp số 2 các giấy tờ để xin visa theo yêu cầu của đại sứ quán. Chi phí này nhiều hay ít sẽ tùy thuộc vào số lượng mà giấy tờ ứng viên cần chuẩn bị. Ứng viên có thể xem hướng dẫn giấy tờ cho chương trình SDS tại đây |
Vé máy bay | $700 – 1000 CAD | |
Phí xét Visa | $193 CAD | Đây là phí hành chính ứng viên nộp cho nhân viên xét hồ sơ tại Đại sứ quán để xét/cấp Visa. Chi phí này sẽ được nộp trực tiếp tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ Visa Canada – nơi ứng viên đi nộp hồ sơ. |
Chi phí chứng minh tài chính | NA | Chi phí này có sự khác nhau ở hai diện Visa. Với Chứng minh tài chính – diện thường thì chi phí này chính là số tiền trong sổ tiết kiệm của ứng viên. Với Du học canada không cần chứng minh tài chính – chương trình SDS thì đây chính là khoản tiền đầu tư $12,000 CAD khi ứng viên Đăng ký chương trình chứng thư Đầu tư bảo đảm của Ngân hàng Scotiabank dành cho sinh viên (Scotiabank Student GIC Program) |
Xem ngay dịch vụ xin Visa Canada tại EduTrust!
4. Các khoản chi phí khác
Ngoài 3 khoản chi phí kể trên, để du học Canada diễn ra thuận lợi nhất thì du học sinh lên lưu ý một số chi phí khác như: chi phí học tiếng Anh, vé máy bay
► Chi phí học tiếng Anh
Để có thể du học Canada thì tất cả du học sinh đều được yêu cầu một trình độ tiếng Anh theo yêu cầu của khóa học. Đặc biệt nếu học sinh tham dự chương trình SDS thì yêu cầu bắt buộc của chương trình là ứng viên phải có chứng chi Ietls 6.0 (không có kĩ năng nào dưới 6.0). Rất nhiều học sinh muốn tham dự chương trình này nhưng không đạt đủ yêu cầu trên, ứng viên có thể tham khảo chương trình học tiếng Anh đảm bảo đầu ra tại EduTrust dưới đây.
► Vé máy bay
Du học sinh sau khi đã hoàn tất đến khâu cuối cùng sẽ đặt vé máy bay đến Canada. Giá vé máy bay từ Việt Nam sang các Tỉnh Bang tại Canada dao động từ $700 – $1000 USD.
Các hãng máy bay uy tín đi Việt Nam – Canada: Cathay, All Nippon Airway, Air Canada, Thai Airways, Eva Air . Để được giá rẻ các bạn chọn đi thứ 3 hoặc thứ 4 giờ khuya. Chọn non-stop (không quá cảnh) đi nhanh hơn và không phiền hà đổi chuyến bay. Nhất là đi lần đầu còn lạ lẫm càng phải chọn non-stop hay có quá cảnh 1 nơi để không lạc. Hỏi nơi bán vé cho hành lý đi thẳng tới điểm đến luôn hay không? Và có được chọn tới thẳng hay không.
Các trang mua vé máy bay trực tuyến uy tín:
————————————————————————–
Công ty cổ phần đào tạo và du học EduTrust – chuyên tư vấn du học, làm hồ sơ du học, xin visa thăm thân, du lịch, định cư các nước và đào tạo Anh ngữ.
TRỤ SỞ HÀ NỘI:
Địa chỉ: Tầng 5 – Số 285 Đội Cấn – Ba Đình – Hà Nội
Phone: 024 37 37 92 92/ 024 32 27 92 92/ 0243 268 88 33
Hotline: 0968 80 86 87 – 0983759009 – 0165 636 26 79 (Ms.Nhiên)
Email: info@edutrust.edu.vn
CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH:
Địa chỉ HCM: Charmington La Pointe 3.21, 181 Cao Thang (noi dai) Phường 12 Quận 10
Hotline: 08.9999.0419-08.9999.7419(Visa) – 0708090908
Email: edutrusthcm@edutrust.edu.vn
CHI NHÁNH HÀ LAN
Địa chỉ : Marco PoloLaan 235, 3526GC, Utrecht
Phone: +31 657 645 444
Email: edutrusthn@edutrust.edu.vn
Cho mình hỏi chi phí du học Canada có khoản đóng bảo hiểm du học sinh không?
Xin cảm ơn
Bảo hiểm là bắt buộc cho du học sinh Việt Nam học tại Canada ạ. Chi phí cho bảo hiểm sẽ được tính trọn gói trong HỌC PHÍ khi bạn xin học tại trường (trong thư mời của trường sẽ có ghi rõ từng loại chi phí trong học phí, trong đó bạn sẽ thấy có phí bảo hiểm nhé)
Hay quá, đang muốn đi du học Canada mà không tìm được bài viết nào hướng dẫn chi tiết về thủ tục du học canada và chi phí du học canada như thế này !!!
Cảm ơn Công ty tư vấn du học EduTrust !