TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | HỌC BỔNG($) | ĐIỀU KIỆN | ĐÁNH GIÁ | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
Gannon University | Erie, Pennsylvania | $64,000 /4 năm($16,000/năm) | 2.75 GPA 6.5 IELTS | |||
La Roche College | Pitsburgh, Pennsylvania | $56,000/4 năm ($14,000/năm) | 2.75 GPA 6.5 IELTS | |||
Adelphi University | Garden City, New York | Adelphi University Presidential Scholarship: $18,500 –$32,000 | Thành tích học tập cao, hoạt động ngoại khóa năng nổ, 1800 SAT và luôn nằm trong top 15% thành tích học tập cả lớp. | |||
Thiel College | Greenville, Pennsylvania | $42,000 - $54,000/ 4 năm ($10,500 - $13,500/năm) | 2.75 GPA 6.5 IELTS | |||
Westminster College | New Wilmington, Pennsylvania | $70,000/4 năm ($17,500/năm) | 2.75 GPA 6.5 IELTS | |||
College of Mount Saint Vincent | Riverdale, New York | $7,500 (3.0/4.0 GPA) $9,000 (3.5/4.0 GPA) | 3.0/4.0 GPA 3.5/4.0 GPA | |||
Dominican University of California | San Rafael, California | Đại học:$8,000 - $12,000 Sau Đại học: $3,000/năm | Đại học: 2.5 – 4.0 GPA Sau Đại học: 3.0 GPA | |||
Fairleigh Dickinson University | Teaneck, New Jersey | Học bổng Colonel Fairleigh S. Dickinson: $18,000 -$30,000/năm Học bổng Dean: $10,000 - $17,500/năm | Học bổng Colonel Fairleigh S. Dickinson: 3.25 GPA, 1200 SAT Học bổng Dean: 3.0 GPA,1050-1190 SAT | |||
Warner Pacific College | Portland, Oregon | $4000/năm | ||||
Florida Institute of Technology | Melbourne, Florida | $8,000 - $12,000 | 2.6/4.0 GPA | |||
University of Massachusetts Boston | Boston, Massachusetts | 50% học phí cho chương trình đại học năm thứ nhất | Tốt nghiệp lớp 12, điểm trung bình >7.0, - Có điểm Ielts 5.5 hoặc tương đương. - Có thư chập thuận không điều kiện của trường | |||
Wittenberg University | Springfield, Ohio | $5000-$18000/ năm | Đánh giá dựa trên kết quả học tập và nhu cầu hỗ trợ tài chính | |||
Eckerd College | St. Petersburg, Florida | $13,000 | Đánh giá dựa trên thành tích học tập | |||
University of Massachusetts Dartmounth | Dartmouth, Massachusetts | 50% học phí cho chương trình đại học năm thứ nhất | - Tốt nghiệp lớp 12, điểm trung bình >7.0, - Có điểm IELTS 5.5 hoặc tương đương. - Có thư chập thuận không điều kiện của trường - Là sinh viên mới. | |||
Auburn University | Alabama | - Presidential Scholarship: học phí 4 năm học - Founders Scholarship: $32,000 ($8,000/năm) - University Scholarship: $16,000 ($4,000/năm) | - Presidential Scholarship: 3.5 GPA + 1440-1600 SAT - Founders Scholarship:3.5 GPA, 1330-1430 SAT - University Scholarship: 3.5 GPA,1250-1320 SAT | |||
University of Eastern | Philadelphia | -Eagle Scholarship: $17,000 -Trustee Scholarship: $15,000 - Presidential Scholarship: $14,000 - Provost Scholarship: $11,000 - Cornerstone Grant: $5,000 | -Eagle Scholarship: Thành tích học tập luôn nằm trong top 10% cả lớp, 3.75 GPA (tương đương 9.0), 1250/1600 SAT -Trustee Scholarship: Thành tích học tập luôn nằm trong top 15% cả lớp, 3.50 GPA(8.0), 1150/1600 SAT - Presidential Scholarship: Thành tích học tập luôn nằm trong top 25% cả lớp, 3.20 GPA(7.0), 1100/1600 SAT - Provost Scholarship: Thành tích học tập luôn nằm trong top 40% cả lớp, 3.00 GPA, 1050/1600 SAT - Cornerstone Grant: Thành tích học tập luôn nằm trong top 50% cả lớp, 2.75 GPA, 1000/1600 SAT | |||
University of Grand Valley | Allendale | -Presidential Scholarship: $4,000 - $7,000 -Faculty Scholarship: $1000 - $3,000 | -Presidential Scholarship: Điểm trung bình cấp 3 3.8 GPA (tương đương 9.2) 1420 SAT -Faculty Scholarship: Điểm trung bình cấp 3 3.6 GPA (tương đương 8.4) 1340 SAT | |||
University of Oregon State University | Covallis, Oregon | ISAS Scholarship: $1,000-$3,000/ kỳ | Đã học ít nhất 1 năm ở trường Oregon State University Nhu cầu hỗ trợ tài chính Đại học: 2.5 GPA Cao học: 3.0 GPA |